Characters remaining: 500/500
Translation

dead sea scrolls

Academic
Friendly

Từ "Dead Sea Scrolls" (các cuộn sách Biển Chết) đề cập đến một bộ sưu tập các văn bản cổ xưa, được phát hiện gần Biển ChếtIsrael vào giữa thế kỷ 20. Các cuộn sách này chủ yếu liên quan đến các văn bản tôn giáo của người Do Thái, đặc biệt những tài liệu liên quan đến Kinh Cựu Ước.

Định nghĩa:

Dead Sea Scrolls (danh từ): các cuộn sách cổ được tìm thấy gần Biển Chết, chứa các văn bản tôn giáo văn hóa của người Do Thái, niên đại từ khoảng thế kỷ thứ 3 TCN đến thế kỷ thứ 1 CN.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The Dead Sea Scrolls provide valuable insights into ancient Jewish history." (Các cuộn sách Biển Chết cung cấp cái nhìn quý giá về lịch sử Do Thái cổ đại.)
  2. Câu nâng cao: "Scholars have debated the significance of the Dead Sea Scrolls in understanding the development of early Christianity." (Các học giả đã tranh luận về tầm quan trọng của các cuộn sách Biển Chết trong việc hiểu sự phát triển của Kitô giáo đầu tiên.)
Biến thể:
  • Scroll (cuộn sách): có thể dùng để chỉ bất kỳ cuộn giấy cổ nào chứa văn bản.
  • Scrolls: dạng số nhiều của scroll, chỉ nhiều cuộn sách.
Từ gần giống:
  • Manuscript (bản thảo): tài liệu viết tay, thường những văn bản cổ hơn.
  • Parchment (giấy da): loại giấy được làm từ da động vật, thường được dùng để viết văn bản cổ.
Từ đồng nghĩa:
  • Ancient texts (văn bản cổ): các tài liệu văn học hoặc tôn giáo được viết từ rất lâu trước đây.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến cụm từ này, nhưng có thể nói đến cách sử dụng từ "scroll" trong ngữ cảnh khác:
    • Scroll down (cuộn xuống): chỉ việc di chuyển xuống dưới trang web hoặc tài liệu để xem thêm nội dung.
Noun
  1. (kinh Cựu ước)Các Cuộn Sách Biển Chết

Comments and discussion on the word "dead sea scrolls"